Tiếng Anh sửa

 
arles

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.rə.ˌlæs/

Danh từ sửa

arles số nhiều /ˈæ.rə.ˌlæs/

  1. (Tiếng địa phương) Tiền đặt cọc.

Tham khảo sửa