Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːr.ˌkoʊs/

Danh từ

sửa

arkose /ˈɑːr.ˌkoʊs/

  1. (Khoáng chất) Acco.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.kɔz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arkose
/aʁ.kɔz/
arkose
/aʁ.kɔz/

arkose gc /aʁ.kɔz/

  1. (Khoáng vật học) Accô.

Tham khảo

sửa