Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁis.tɔ.lɔʃ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aristoloche
/a.ʁis.tɔ.lɔʃ/
aristoloches
/a.ʁis.tɔ.lɔʃ/

aristoloche gc /a.ʁis.tɔ.lɔʃ/

  1. (Thực vật học) Cây mộc hương.

Tham khảo

sửa