aristoloche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁis.tɔ.lɔʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aristoloche /a.ʁis.tɔ.lɔʃ/ |
aristoloches /a.ʁis.tɔ.lɔʃ/ |
aristoloche gc /a.ʁis.tɔ.lɔʃ/
- (Thực vật học) Cây mộc hương.
Tham khảo
sửa- "aristoloche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)