Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːr.i.ˈɛ.tə/

Danh từ

sửa

arietta /ˌɑːr.i.ˈɛ.tə/

  1. (Âm nhạc) Ariet.

Tham khảo

sửa