Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
archivage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aʁ.ʃi.vaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
archivage
/aʁ.ʃi.vaʒ/
archivage
/aʁ.ʃi.vaʒ/
archivage
gđ
/aʁ.ʃi.vaʒ/
Sự
lưu trữ
.
Archivage
de documents
— sự lưu trữ tài liệu
Tham khảo
sửa
"
archivage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)