Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.ʃi.vaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
archivage
/aʁ.ʃi.vaʒ/
archivage
/aʁ.ʃi.vaʒ/

archivage /aʁ.ʃi.vaʒ/

  1. Sự lưu trữ.
    Archivage de documents — sự lưu trữ tài liệu

Tham khảo

sửa