archiepiscopal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑːr.ki.ə.ˈpɪs.kə.pəl/
Tính từ
sửaarchiepiscopal /ˌɑːr.ki.ə.ˈpɪs.kə.pəl/
- (Thuộc) Tổng giám mục.
Tham khảo
sửa- "archiepiscopal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
archiepiscopal /ˌɑːr.ki.ə.ˈpɪs.kə.pəl/