archbishop
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /(ˌ)ɑːrtʃ.ˈbɪ.ʃəp/
Hoa Kỳ | [(ˌ)ɑːrtʃ.ˈbɪ.ʃəp] |
Danh từ
sửaarchbishop /(ˌ)ɑːrtʃ.ˈbɪ.ʃəp/
Tham khảo
sửa- "archbishop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [(ˌ)ɑːrtʃ.ˈbɪ.ʃəp] |
archbishop /(ˌ)ɑːrtʃ.ˈbɪ.ʃəp/