Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑːr.ˈbjuː.təs/

Danh từ sửa

arbutus /ɑːr.ˈbjuː.təs/

  1. (Thực vật học) Cây dương mai.

Tham khảo sửa