Tiếng Anh

sửa
 
araucaria

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌær.ˌɔ.ˈkær.i.ə/

Danh từ

sửa

araucaria /ˌær.ˌɔ.ˈkær.i.ə/

  1. (Thực vật học) Cây bách tán.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁɔ.ka.ʁja/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
araucaria
/a.ʁɔ.ka.ʁja/
araucarias
/a.ʁɔ.ka.ʁja/

araucaria /a.ʁɔ.ka.ʁja/

  1. (Thực vật học) Cây bách tán.

Tham khảo

sửa