Tiếng Ả Rập Juba

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aɾaˈbija ˈjed/, [a.ɾaˈbi.ja ˈjed]

Danh từ

sửa

arabiiya yed

  1. xe cút kít.

Tham khảo

sửa
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 121