après-dîner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pʁɛ.di.ne/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
après-dîner /a.pʁɛ.di.ne/ |
après-dîners /a.pʁɛ.di.ne/ |
après-dîner gđ /a.pʁɛ.di.ne/
- (Tiếng địa phương) Buổi chiều (sau bữa ăn).
Tham khảo
sửa- "après-dîner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)