Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈprɑɪz/

Ngoại động từ sửa

apprize ngoại động từ /ə.ˈprɑɪz/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise.

Tham khảo sửa