Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apporteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
apporteur
Đưa đến, đem đến,
mang
đến.
Un actionnaire
apporteur
— cổ đông góp vốn
Danh từ
sửa
apporteur
gđ
Người
đem đến,
người
mang
đến.
Tham khảo
sửa
"
apporteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)