Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

apporteur

  1. Đưa đến, đem đến, mang đến.
    Un actionnaire apporteur — cổ đông góp vốn

Danh từ sửa

apporteur

  1. Người đem đến, người mang đến.

Tham khảo sửa