Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.pɔ̃t.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
appontement
/a.pɔ̃t.mɑ̃/
appontement
/a.pɔ̃t.mɑ̃/

appontement /a.pɔ̃t.mɑ̃/

  1. (Hàng hải) Cầu tàu, cầu bến.

Tham khảo sửa