apparentement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pa.ʁɑ̃t.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
apparentement /a.pa.ʁɑ̃t.mɑ̃/ |
apparentement /a.pa.ʁɑ̃t.mɑ̃/ |
apparentement gđ /a.pa.ʁɑ̃t.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "apparentement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)