apophtegme
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
apophtegmes /a.pɔf.tɛɡm/ |
apophtegmes /a.pɔf.tɛɡm/ |
apophtegme gđ
- (Văn học) Cách ngôn.
Tham khảo
sửa- "apophtegme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
apophtegmes /a.pɔf.tɛɡm/ |
apophtegmes /a.pɔf.tɛɡm/ |
apophtegme gđ