aponévrose
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aponévroses /a.pɔ.ne.vʁɔz/ |
aponévroses /a.pɔ.ne.vʁɔz/ |
aponévrose gc
- (Giải phẫu) Cân.
- Aponévrose axillaire — cân nách
Tham khảo
sửa- "aponévrose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)