Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aponévroses
/a.pɔ.ne.vʁɔz/
aponévroses
/a.pɔ.ne.vʁɔz/

aponévrose gc

  1. (Giải phẫu) Cân.
    Aponévrose axillaire — cân nách

Tham khảo

sửa