Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.pə.ˈdɪk.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

apodictically /ˌæ.pə.ˈdɪk.tɪ.kəl.li/

  1. Xem apodictic

Tham khảo

sửa