Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pat.ʁid/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực apatride
/a.pat.ʁid/
apatrides
/a.pat.ʁid/
Giống cái apatride
/a.pat.ʁid/
apatrides
/a.pat.ʁid/

apatride /a.pat.ʁid/

  1. Không quốc tịch.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít apatride
/a.pat.ʁid/
apatrides
/a.pat.ʁid/
Số nhiều apatride
/a.pat.ʁid/
apatrides
/a.pat.ʁid/

apatride /a.pat.ʁid/

  1. Người không quốc tịch.
    Les réfugiés et les apatrides — người tị nạn và người không quốc tịch

Tham khảo

sửa