apatride
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pat.ʁid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apatride /a.pat.ʁid/ |
apatrides /a.pat.ʁid/ |
Giống cái | apatride /a.pat.ʁid/ |
apatrides /a.pat.ʁid/ |
apatride /a.pat.ʁid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | apatride /a.pat.ʁid/ |
apatrides /a.pat.ʁid/ |
Số nhiều | apatride /a.pat.ʁid/ |
apatrides /a.pat.ʁid/ |
apatride /a.pat.ʁid/
- Người không quốc tịch.
- Les réfugiés et les apatrides — người tị nạn và người không quốc tịch
Tham khảo
sửa- "apatride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)