Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈpoθemas/ [aˈpo.θe.mas]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈposemas/ [aˈpo.se.mas]
  • (Tây Ban Nha) Vần: -oθemas
  • (Mỹ Latinh) Vần: -osemas
  • Tách âm tiết: a‧pó‧ce‧mas

Danh từ

sửa

apócemas

  1. Dạng số nhiều của apócema.