Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈeɪ.nəs/

Danh từ sửa

anus /ˈeɪ.nəs/

  1. (Giải phẫu) Hậu môn, lỗ đít.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
anus
/a.nys/
anus
/a.nys/

anus /a.nys/

  1. (Giải phẫu) Hậu môn.

Tham khảo sửa