anus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈeɪ.nəs/
Danh từ
sửaanus /ˈeɪ.nəs/
Tham khảo
sửa- "anus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.nys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
anus /a.nys/ |
anus /a.nys/ |
anus gđ /a.nys/
- (Giải phẫu) Hậu môn.
Tham khảo
sửa- "anus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)