Tiếng Mã Lai Brunei

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

antu

  1. ma.
    Ia takut antu.
    Anh ta sợ ma.
  2. quỷ.
    Ia sakit lapas kana rasuk ulih antu.
    Ông ấy đổ bệnh sau khi bị quỷ ám.

Tiếng Yaaku

sửa

Danh từ

sửa

antu

  1. nước.