Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈrəst/

Tính từ

sửa

antirust /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈrəst/

  1. Chống gỉ.

Tham khảo

sửa