antiquaille
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.ti.kaj/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
antiquaille /ɑ̃.ti.kaj/ |
antiquailles /ɑ̃.ti.kaj/ |
antiquaille gc /ɑ̃.ti.kaj/
Tham khảo sửa
- "antiquaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)