Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.fʁaz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
antiphrase
/ɑ̃.ti.fʁaz/
antiphrase
/ɑ̃.ti.fʁaz/

antiphrase gc /ɑ̃.ti.fʁaz/

  1. (Văn học) Cách nói ngược ý.

Tham khảo

sửa