antiphrase
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.ti.fʁaz/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
antiphrase /ɑ̃.ti.fʁaz/ |
antiphrase /ɑ̃.ti.fʁaz/ |
antiphrase gc /ɑ̃.ti.fʁaz/
Tham khảo sửa
- "antiphrase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)