Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æn.ˈtɪ.pə.θi/

Danh từ

sửa

antipathy /æn.ˈtɪ.pə.θi/

  1. Ác cảm.

Tham khảo

sửa