antinational
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antinationale /ɑ̃.ti.na.sjɔ.nal/ |
antinationales /ɑ̃.ti.na.sjɔ.nal/ |
Giống cái | antinationale /ɑ̃.ti.na.sjɔ.nal/ |
antinationales /ɑ̃.ti.na.sjɔ.nal/ |
antinational
Tham khảo
sửa- "antinational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)