Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæn.tə.ˌmoʊ.ni/

Danh từ

sửa

antimony /ˈæn.tə.ˌmoʊ.ni/

  1. (Hoá học) Antimon.

Tham khảo

sửa