Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.ti.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/

Tính từ sửa

antimagnetic /ˌæn.ti.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/

  1. Phân từ, kháng từ.

Tham khảo sửa