Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.tɪ.ˈlɔ.ɡə.ˌrɪ.ðəm/

Danh từ

sửa

antilogarithm /ˌæn.tɪ.ˈlɔ.ɡə.ˌrɪ.ðəm/

  1. (Toán học) Đối loga.

Tham khảo

sửa