Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæn.ti.ˌhi.ˌroʊ/

Danh từ

sửa

antihero /ˈæn.ti.ˌhi.ˌroʊ/

  1. phản anh hùng.

Tham khảo

sửa