Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæn.tɪ.dʒən/

Danh từ

sửa

antigen /ˈæn.tɪ.dʒən/

  1. Kháng nguyên.

Tham khảo

sửa