Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực anticycloniques
/ɑ̃.ti.si.klɔ.nik/
anticycloniques
/ɑ̃.ti.si.klɔ.nik/
Giống cái anticycloniques
/ɑ̃.ti.si.klɔ.nik/
anticycloniques
/ɑ̃.ti.si.klɔ.nik/

anticyclonique

  1. Xem anticyclone

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa