anticyclonique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anticycloniques /ɑ̃.ti.si.klɔ.nik/ |
anticycloniques /ɑ̃.ti.si.klɔ.nik/ |
Giống cái | anticycloniques /ɑ̃.ti.si.klɔ.nik/ |
anticycloniques /ɑ̃.ti.si.klɔ.nik/ |
anticyclonique
- Xem anticyclone
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "anticyclonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)