antichambre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.ʃɑ̃bʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antichambre /ɑ̃.ti.ʃɑ̃bʁ/ |
antichambres /ɑ̃.ti.ʃɑ̃bʁ/ |
antichambre gc /ɑ̃.ti.ʃɑ̃bʁ/
- Phòng đợi.
- courir les antichambres — chạy vạy đó đây
- faire antichambre — chờ đợi, chầu chực
Tham khảo
sửa- "antichambre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)