Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.ʃɑ̃bʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
antichambre
/ɑ̃.ti.ʃɑ̃bʁ/
antichambres
/ɑ̃.ti.ʃɑ̃bʁ/

antichambre gc /ɑ̃.ti.ʃɑ̃bʁ/

  1. Phòng đợi.
    courir les antichambres — chạy vạy đó đây
    faire antichambre — chờ đợi, chầu chực

Tham khảo

sửa