Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

anticatalanismes

  1. Dạng số nhiều của anticatalanisme.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɑ̃.ti.ka.ta.la.nism/, /ɑ̃.ti.ka.ta.la.nizm/

Danh từ

sửa

anticatalanismes 

  1. Dạng số nhiều của anticatalanisme.