anticatalanismes
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (miền Trung, Baleares) [ən.ti.kə.tə.ləˈniz.məs]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [an.ti.ka.ta.laˈniz.mes]
- Vần: -izmes
Danh từ
sửaanticatalanismes
- Dạng số nhiều của anticatalanisme.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaanticatalanismes gđ
- Dạng số nhiều của anticatalanisme.