Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

anticapitalismes

  1. Dạng số nhiều của feixisme.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɑ̃.ti.ka.pi.ta.lism/, /ɑ̃.ti.ka.pi.ta.lizm/

Danh từ

sửa

anticapitalismes 

  1. Dạng số nhiều của anticapitalisme.