antiaérien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.a.e.ʁjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antiaérien /ɑ̃.ti.a.e.ʁjɛ̃/ |
antiaériens /ɑ̃.ti.a.e.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | antiaérienne /ɑ̃.ti.a.e.ʁjɛn/ |
antiaériennes /ɑ̃.ti.a.e.ʁjɛn/ |
antiaérien /ɑ̃.ti.a.e.ʁjɛ̃/
- Phòng không.
- Artillerie antiaérienne — pháo binh phòng không
- Canons antiaériens — đại bác phòng không
Tham khảo
sửa- "antiaérien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)