Tiếng Anh

sửa
 
anthracene

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈænt.θrə.ˌsin/

Danh từ

sửa

anthracene /ˈænt.θrə.ˌsin/

  1. (Hoá học) Antraxen.

Tham khảo

sửa