anthology
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /æn.ˈθɑː.lə.dʒi/
Danh từ
sửaanthology (số nhiều anthologies) /æn.ˈθɑː.lə.dʒi/
- (Văn học, thơ ca) Hợp tuyển.
Tham khảo
sửa- "anthology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anthology (số nhiều anthologies) /æn.ˈθɑː.lə.dʒi/