Tiếng Pháp

sửa
 
anthologie

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
anthologie
/ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/
anthologies
/ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/

anthologie gc /ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/

  1. Hợp tuyển (văn thơ).

Tham khảo

sửa