Tiếng Anh sửa

 
ant

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

ant /ˈænt/

  1. (Động vật học) Con kiến.
    red (wood) ant — kiến lửa
    winged ant — kiến cánh
    white ant — con mối

Tham khảo sửa