Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.ˈnɑːk.sɪk/

Tính từ

sửa

anoxic /ˌæ.ˈnɑːk.sɪk/

  1. Xem anoxia

Tham khảo

sửa