Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈnɔr.ˌθɑɪt/

Danh từ

sửa

anorthite /ə.ˈnɔr.ˌθɑɪt/

  1. (Chất khoáng) Anoctit.

Tham khảo

sửa