Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.nɔ.nim.mɑ̃/

Phó từ

sửa

anonymement /a.nɔ.nim.mɑ̃/

  1. Giấu tên; nặc danh.

Tham khảo

sửa