anode
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.ˌnoʊd/
Danh từ
sửaanode /ˈæ.ˌnoʊd/
- (Vật lý) Cực dương, anôt.
- rotating anode — anôt quay
- auxiliary anode — anôt phụ
- main anode — anôt chính
- ignition anode — anôt mồi
- hollow anode — anôt rỗng
- satarting anode — anôt khởi động
Tham khảo
sửa- "anode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)