anoblissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.nɔ.blis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
anoblissement /a.nɔ.blis.mɑ̃/ |
anoblissement /a.nɔ.blis.mɑ̃/ |
anoblissement gđ /a.nɔ.blis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "anoblissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)