animalcule
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.nə.ˈmæl.ˌkjuːəl/
Danh từ
sửaanimalcule /ˌæ.nə.ˈmæl.ˌkjuːəl/
Tham khảo
sửa- "animalcule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ni.mal.kyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
animalcule /a.ni.mal.kyl/ |
animalcule /a.ni.mal.kyl/ |
animalcule gđ /a.ni.mal.kyl/
Tham khảo
sửa- "animalcule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)