Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anh em cột chèo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ajŋ
˧˧
ɛm
˧˧
ko̰ʔt
˨˩
ʨɛ̤w
˨˩
an
˧˥
ɛm
˧˥
ko̰k
˨˨
ʨɛw
˧˧
an
˧˧
ɛm
˧˧
kok
˨˩˨
ʨɛw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ajŋ
˧˥
ɛm
˧˥
kot
˨˨
ʨɛw
˧˧
ajŋ
˧˥
ɛm
˧˥
ko̰t
˨˨
ʨɛw
˧˧
ajŋ
˧˥˧
ɛm
˧˥˧
ko̰t
˨˨
ʨɛw
˧˧
Danh từ
sửa
anh em cột chèo
Xem
anh em đồng hao
Đồng nghĩa
sửa
anh em cọc chèo
anh em đồng hao
anh em đứng nắng