anguille
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
anguille /ɑ̃.ɡij/ |
anguilles /ɑ̃.ɡij/ |
anguille gc
- (Động vật học) Cá chình.
- échapper comme une anguille — lẩn như chạch
- se faufiler comme une anguille — luồn lách như chạch
- il y a anguille sous roche — có ẩn khuất gì đây
- nœud d’anguille — (hàng hải) nút thòng lọng
Tham khảo
sửa- "anguille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)