Tiếng Pháp

sửa
 
anguille

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
anguille
/ɑ̃.ɡij/
anguilles
/ɑ̃.ɡij/

anguille gc

  1. (Động vật học) Cá chình.
    échapper comme une anguille — lẩn như chạch
    se faufiler comme une anguille — luồn lách như chạch
    il y a anguille sous roche — có ẩn khuất gì đây
    nœud d’anguille — (hàng hải) nút thòng lọng

Tham khảo

sửa