anglophone
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæŋ.ɡlə.ˌfoʊn/
Tính từ
sửaanglophone /ˈæŋ.ɡlə.ˌfoʊn/
Tham khảo
sửa- "anglophone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ɡlɔ.fɔn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anglophone /ɑ̃.ɡlɔ.fɔn/ |
anglophones /ɑ̃.ɡlɔ.fɔn/ |
Giống cái | anglophone /ɑ̃.ɡlɔ.fɔn/ |
anglophones /ɑ̃.ɡlɔ.fɔn/ |
anglophone /ɑ̃.ɡlɔ.fɔn/
Danh từ
sửaanglophone /ɑ̃.ɡlɔ.fɔn/
Tham khảo
sửa- "anglophone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)